Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
申し込む・申し込みます |
もうしこむ |
もうしこみます |
もうしこんで |
もうしこんだ |
もうしこまない |
もうしこまなかった |
もうしこめば |
もうしこませる |
もうしこまれる |
もうしこめ |
もうしこめる |
もうしこもう |
Trước Sau