Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
申し入れる・申し入れます |
もうしいれる |
もうしいれます |
もうしいれて |
もうしいれた |
もうしいれない |
もうしいれなかった |
もうしいれれば |
もうしいれさせる |
もうしいれられる |
もうしいれろ |
もうしいれられる |
もうしいれよう |
Trước Sau