Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
申し上げる・申し上げます |
もうしあげる |
もうしあげます |
もうしあげて |
もうしあげた |
もうしあげない |
もうしあげなかった |
もうしあげれば |
もうしあげさせる |
もうしあげられる |
もうしあげろ |
もうしあげられる |
もうしあげよう |
Trước Sau