Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
現れる・現れます |
あらわれる |
あらわれます |
あらわれて |
あらわれた |
あらわれない |
あらわれなかった |
あらわれれば |
あらわれさせる |
あらわれられる |
あらわれろ |
あらわれよう |
Trước Sau