Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
現す・現します |
あらわす |
あらわします |
あらわして |
あらわした |
あらわさない |
あらわさなかった |
あらわせば |
あらわさせる |
あらわされる |
あらわせ |
あらわせる |
あらわそう |
Trước Sau