Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
漕ぐ・漕ぎます |
こぐ |
こぎます |
こいで |
こいだ |
こがない |
こがなかった |
こげば |
こがせる |
こがれる |
こげ |
こげる |
こごう |
Trước Sau