Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
滅びる・滅びます |
ほろびる |
ほろびます |
ほろびて |
ほろびた |
ほろびない |
ほろびなかった |
ほろびれば |
ほろびさせる |
ほろびられる |
ほろびろ |
ほろびよう |
Trước Sau