Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
混ぜる・混ぜます |
まぜる |
まぜます |
まぜて |
まぜた |
まぜない |
まぜなかった |
まぜれば |
まぜさせる |
まぜられる |
まぜろ |
まぜられる |
まぜよう |
Trước Sau