Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
混ざる・混ざります |
まざる |
まざります |
まざって |
まざった |
まざらない |
まざらなかった |
まざれば |
まざらせる |
まざられる |
まざれ |
まざれる |
まざろう |
Trước Sau