Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
浸す・浸します |
ひたす |
ひたします |
ひたして |
ひたした |
ひたさない |
ひたさなかった |
ひたせば |
ひたさせる |
ひたされる |
ひたせ |
ひたせる |
ひたそう |
Trước Sau