Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
洗う・洗います |
あらう |
あらいます |
あらって |
あらった |
あらわない |
あらわなかった |
あらえば |
あらわせる |
あらわれる |
あらえ |
あらえる |
あらおう |
Trước Sau