Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
注ぐ・注ぎます
つぐ
つぎます
ついで
ついだ
つがない
つがなかった
つげば
つがせる
つがれる
つげ
つげる
つごう
そそぐ
そそぎます
そそいで
そそいだ
そそがない
そそがなかった
そそげば
そそがせる
そそがれる
そそげ
そそげる
そそごう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo