Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
沸かす・沸かします |
わかす |
わかします |
わかして |
わかした |
わかさない |
わかさなかった |
わかせば |
わかさせる |
わかされる |
わかせ |
わかせる |
わかそう |
Trước Sau