Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
沈める・沈めます |
しずめる |
しずめます |
しずめて |
しずめた |
しずめない |
しずめなかった |
しずめれば |
しずめさせる |
しずめられる |
しずめろ |
しずめられる |
しずめよう |
Trước Sau