Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
気に入る・気に入ります |
きにいる |
きにいります |
きにいって |
きにいった |
きにいらない |
きにいらなかった |
きにいれば |
きにいらせる |
きにいられる |
きにいれ |
きにいろう |
Trước Sau