Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
歪む・歪みます
ひずむ
ひずみます
ひずんで
ひずんだ
ひずまない
ひずまなかった
ひずめば
ひずませる
ひずまれる
ひずめ
ひずもう
ゆがむ
ゆがみます
ゆがんで
ゆがんだ
ゆがまない
ゆがまなかった
ゆがめば
ゆがませる
ゆがまれる
ゆがめ
ゆがもう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo