Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
歩く・歩きます |
あるく |
あるきます |
あるいて |
あるいた |
あるかない |
あるかなかった |
あるけば |
あるかせる |
あるかれる |
あるけ |
あるける |
あるこう |
Trước Sau