Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 3 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
有する・有します |
ゆうする |
ゆうします |
ゆうして |
ゆうした |
ゆうさない |
ゆうさなかった |
ゆうせば |
ゆうさせる |
ゆうされる |
ゆうせ |
ゆうせる |
ゆうそう |
Trước Sau