Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
暮らす・暮らします |
くらす |
くらします |
くらして |
くらした |
くらさない |
くらさなかった |
くらせば |
くらさせる |
くらされる |
くらせ |
くらせる |
くらそう |
Trước Sau