Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
施す・施します |
ほどこす |
ほどこします |
ほどこして |
ほどこした |
ほどこさない |
ほどこさなかった |
ほどこせば |
ほどこさせる |
ほどこされる |
ほどこせ |
ほどこせる |
ほどこそう |
Trước Sau