Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
散らかす・散らかします |
ちらかす |
ちらかします |
ちらかして |
ちらかした |
ちらかさない |
ちらかさなかった |
ちらかせば |
ちらかさせる |
ちらかされる |
ちらかせ |
ちらかせる |
ちらかそう |
Trước Sau