Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
描く・描きます
かく
かきます
かいて
かいた
かかない
かかなかった
かけば
かかせる
かかれる
かけ
かける
かこう
えがく
えがきます
えがいて
えがいた
えがかない
えがかなかった
えがけば
えがかせる
えがかれる
えがけ
えがける
えがこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo