Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
探る・探ります |
さぐる |
さぐります |
さぐって |
さぐった |
さぐらない |
さぐらなかった |
さぐれば |
さぐらせる |
さぐられる |
さぐれ |
さぐれる |
さぐろう |
Trước Sau