Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
振り向く・振り向きます |
ふりむく |
ふりむきます |
ふりむいて |
ふりむいた |
ふりむかない |
ふりむかなかった |
ふりむけば |
ふりむかせる |
ふりむかれる |
ふりむけ |
ふりむける |
ふりむこう |
Trước Sau