Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
指差す・指差します |
ゆびさす |
ゆびさします |
ゆびさして |
ゆびさした |
ゆびささない |
ゆびささなかった |
ゆびさせば |
ゆびささせる |
ゆびさされる |
ゆびさせ |
ゆびさせる |
ゆびさそう |
Trước Sau