Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
担ぐ・担ぎます |
かつぐ |
かつぎます |
かついで |
かついだ |
かつがない |
かつがなかった |
かつげば |
かつがせる |
かつがれる |
かつげ |
かつげる |
かつごう |
Trước Sau