Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
抜く・抜きます |
ぬく |
ぬきます |
ぬいて |
ぬいた |
ぬかない |
ぬかなかった |
ぬけば |
ぬかせる |
ぬかれる |
ぬけ |
ぬける |
ぬこう |
Trước Sau