Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
打つ・打ちます
うつ
うちます
うって
うった
うたない
うたなかった
うてば
うたせる
うたれる
うて
うてる
うとう
ぶつ
ぶちます
ぶって
ぶった
ぶたない
ぶたなかった
ぶてば
ぶたせる
ぶたれる
ぶて
ぶてる
ぶとう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo