Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
打ちのめす・打ちのめします |
うちのめす |
うちのめします |
うちのめして |
うちのめした |
うちのめさない |
うちのめさなかった |
うちのめせば |
うちのめさせる |
うちのめされる |
うちのめせ |
うちのめせる |
うちのめそう |
Trước Sau