Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
戒める・戒めます |
いましめる |
いましめます |
いましめて |
いましめた |
いましめない |
いましめなかった |
いましめれば |
いましめさせる |
いましめられる |
いましめろ |
いましめられる |
いましめよう |
Trước Sau