Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
懐く・懐きます |
なつく |
なつきます |
なついて |
なついた |
なつかない |
なつかなかった |
なつけば |
なつかせる |
なつかれる |
なつけ |
なつける |
なつこう |
Trước Sau