Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
慎む・慎みます |
つつしむ |
つつしみます |
つつしんで |
つつしんだ |
つつしまない |
つつしまなかった |
つつしめば |
つつしませる |
つつしまれる |
つつしめ |
つつしめる |
つつしもう |
Trước Sau