Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
感じる・感じます |
かんじる |
かんじます |
かんじて |
かんじた |
かんじない |
かんじなかった |
かんじれば |
かんじさせる |
かんじられる |
かんじろ |
かんじられる |
かんじよう |
Trước Sau