Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
悔やむ・悔やみます |
くやむ |
くやみます |
くやんで |
くやんだ |
くやまない |
くやまなかった |
くやめば |
くやませる |
くやまれる |
くやめ |
くやめる |
くやもう |
Trước Sau