Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
恵む・恵みます |
めぐむ |
めぐみます |
めぐんで |
めぐんだ |
めぐまない |
めぐまなかった |
めぐめば |
めぐませる |
めぐまれる |
めぐめ |
めぐめる |
めぐもう |
Trước Sau