Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
志す・志します |
こころざす |
こころざします |
こころざして |
こころざした |
こころざさない |
こころざさなかった |
こころざせば |
こころざさせる |
こころざされる |
こころざせ |
こころざせる |
こころざそう |
Trước Sau