Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
役立つ・役立ちます |
やくだつ |
やくだちます |
やくだって |
やくだった |
やくだたない |
やくだたなかった |
やくだてば |
やくだたせる |
やくだたれる |
やくだて |
やくだてる |
やくだとう |
Trước Sau