Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
妨げる・妨げます |
さまたげる |
さまたげます |
さまたげて |
さまたげた |
さまたげない |
さまたげなかった |
さまたげれば |
さまたげさせる |
さまたげられる |
さまたげろ |
さまたげられる |
さまたげよう |
Trước Sau