Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
契る・契ります |
ちぎる |
ちぎります |
ちぎって |
ちぎった |
ちぎらない |
ちぎらなかった |
ちぎれば |
ちぎらせる |
ちぎられる |
ちぎれ |
ちぎれる |
ちぎろう |
Trước Sau