Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
失う・失います |
うしなう |
うしないます |
うしなって |
うしなった |
うしなわない |
うしなわなかった |
うしなえば |
うしなわせる |
うしなわれる |
うしなえ |
うしなえる |
うしなおう |
Trước Sau