Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
外れる・外れます |
はずれる |
はずれます |
はずれて |
はずれた |
はずれない |
はずれなかった |
はずれれば |
はずれさせる |
はずれられる |
はずれろ |
はずれよう |
Trước Sau