Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
増える・増えます |
ふえる |
ふえます |
ふえて |
ふえた |
ふえない |
ふえなかった |
ふえれば |
ふえさせる |
ふえられる |
ふえろ |
ふえよう |
Trước Sau