Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
埋まる・埋まります |
うまる |
うまります |
うまって |
うまった |
うまらない |
うまらなかった |
うまれば |
うまらせる |
うまられる |
うまれ |
うまれる |
うまろう |
Trước Sau