Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
呟く・呟きます |
つぶやく |
つぶやきます |
つぶやいて |
つぶやいた |
つぶやかない |
つぶやかなかった |
つぶやけば |
つぶやかせる |
つぶやかれる |
つぶやけ |
つぶやける |
つぶやこう |
Trước Sau