Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
吐く・吐きます
つく
つきます
ついて
ついた
つかない
つかなかった
つけば
つかせる
つかれる
つけ
つける
つこう
はく
はきます
はいて
はいた
はかない
はかなかった
はけば
はかせる
はかれる
はけ
はける
はこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo