Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
司る・司ります |
つかさどる |
つかさどります |
つかさどって |
つかさどった |
つかさどらない |
つかさどらなかった |
つかさどれば |
つかさどらせる |
つかさどられる |
つかさどれ |
つかさどれる |
つかさどろう |
Trước Sau