Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
叫ぶ・叫びます |
さけぶ |
さけびます |
さけんで |
さけんだ |
さけばない |
さけばなかった |
さけべば |
さけばせる |
さけばれる |
さけべ |
さけべる |
さけぼう |
Trước Sau