Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
取り返す・取り返します |
とりかえす |
とりかえします |
とりかえして |
とりかえした |
とりかえさない |
とりかえさなかった |
とりかえせば |
とりかえさせる |
とりかえされる |
とりかえせ |
とりかえせる |
とりかえそう |
Trước Sau