Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
取り組む・取り組みます |
とりくむ |
とりくみます |
とりくんで |
とりくんだ |
とりくまない |
とりくまなかった |
とりくめば |
とりくませる |
とりくまれる |
とりくめ |
とりくめる |
とりくもう |
Trước Sau