Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
取り替える・取り替えます |
とりかえる |
とりかえます |
とりかえて |
とりかえた |
とりかえない |
とりかえなかった |
とりかえれば |
とりかえさせる |
とりかえられる |
とりかえろ |
とりかえられる |
とりかえよう |
Trước Sau